Có 7 kết quả:
争 chanh • 張 chanh • 柾 chanh • 棦 chanh • 橙 chanh • 爭 chanh • 𣔥 chanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
lanh chanh
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
Tự hình 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cây chanh, quả chanh; ăn nói chanh chua (ăn nói chua ngoa)
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0