Có 5 kết quả:

兢 ganh坑 ganh爭 ganh竞 ganh競 ganh

1/5

ganh [căng, cạnh, giằng]

U+5162, tổng 14 nét, bộ nhân 儿 (+12 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

ganh đua; ganh tị

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

ganh [khanh]

U+5751, tổng 7 nét, bộ thổ 土 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ganh đua; ganh tị

Tự hình 2

Dị thể 6

ganh [chanh, danh, dành, dềnh, gianh, giành, tranh]

U+722D, tổng 8 nét, bộ trảo 爪 (+4 nét)
phồn thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

ganh đua; ganh tị

Tự hình 5

Dị thể 5

ganh [cạnh]

U+7ADE, tổng 10 nét, bộ lập 立 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ganh đua; ganh tị

Tự hình 3

Dị thể 7

ganh [cạnh]

U+7AF6, tổng 20 nét, bộ lập 立 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

ganh đua; ganh tị

Tự hình 5

Dị thể 9