Có 5 kết quả:
兢 ganh • 坑 ganh • 爭 ganh • 竞 ganh • 競 ganh
Từ điển Hồ Lê
ganh đua; ganh tị
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ganh đua; ganh tị
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ganh đua; ganh tị
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ganh đua; ganh tị
Tự hình 3
Dị thể 7
Bình luận 0