Có 2 kết quả:

掾 giay移 giay

1/2

giay [duyện]

U+63BE, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giay trán (bóp trán)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

giay [chòm, day, di, dây, , dời, rời, xờm, đệm]

U+79FB, tổng 11 nét, bộ hoà 禾 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

giay trán (bóp trán)

Tự hình 4

Dị thể 9