Có 4 kết quả:

沒 mốt没 mốt蔑 mốt𣋻 mốt

1/4

mốt [một]

U+6C92, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mải mốt; một trăm mốt

Tự hình 6

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

mốt [một]

U+6CA1, tổng 7 nét, bộ thuỷ 水 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mải mốt; một trăm mốt

Tự hình 2

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

mốt [miết, miệt, mít, mệt, vạt]

U+8511, tổng 14 nét, bộ thảo 艸 (+11 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mải mốt; một trăm mốt

Tự hình 4

Dị thể 4

mốt [miệt, mịt]

U+232FB, tổng 18 nét, bộ nhật 日 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ngày mốt, mai mốt

Chữ gần giống 1