Có 1 kết quả:
giảo
Âm Nôm: giảo
Tổng nét: 27
Bộ: tề 齊 (+13 nét)
Hình thái: ⿰齒堯
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YUGGU (卜山土土山)
Unicode: U+4DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 27
Bộ: tề 齊 (+13 nét)
Hình thái: ⿰齒堯
Nét bút: 丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一丨一一丨一一丨一一ノフ
Thương Hiệt: YUGGU (卜山土土山)
Unicode: U+4DA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: ngau5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 51
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cẩu giảo (chó sủa); giảo nha (nghiến răng)