Có 7 kết quả:

咦 ri荑 ri蛦 ri鴺 ri𠶋 ri𠺹 ri𪅨 ri

1/7

ri [di, ]

U+54A6, tổng 9 nét, bộ khẩu 口 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc như ri

Tự hình 2

ri [di, ]

U+8351, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xanh ri

Tự hình 2

Dị thể 1

ri [dơi]

U+86E6, tổng 12 nét, bộ trùng 虫 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ri tượng, ri cá (rắn nước không độc)

Tự hình 1

ri [đề]

U+9D3A, tổng 17 nét, bộ điểu 鳥 (+6 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gà ri

Tự hình 1

Dị thể 2

ri [rỉa]

U+20D8B, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

khóc như ri

Chữ gần giống 1

ri

U+20EB9, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc như ri

ri

U+2A168, tổng 22 nét, bộ điểu 鳥 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gà ri