Có 4 kết quả:

䠣 rón蹾 rón頓 rón𨂚 rón

1/4

rón [dón, tuyển, đón]

U+4823, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

rón

U+8E7E, tổng 19 nét, bộ túc 足 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén

Tự hình 1

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

rón [dún, lún, nhún, đon, đón, đún, đốn]

U+9813, tổng 13 nét, bộ hiệt 頁 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

rón rén

Tự hình 3

Dị thể 3

Bình luận 0

rón [dón, tuyển]

U+2809A, tổng 15 nét, bộ túc 足 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rón rén

Bình luận 0