Có 7 kết quả:
世 thể • 体 thể • 勢 thể • 彩 thể • 躰 thể • 逝 thể • 體 thể
Từ điển Hồ Lê
có thể
Tự hình 6
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
thể lề
Tự hình 2
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
có thể
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thể (sắc màu)
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thân thể
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
thệ (trôi qua, chết)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0