Có 7 kết quả:

世 thể体 thể勢 thể彩 thể躰 thể逝 thể體 thể

1/7

thể [thá, thé, thế]

U+4E16, tổng 5 nét, bộ nhất 一 (+4 nét)
phồn & giản thể, chỉ sự

Từ điển Hồ Lê

có thể

Tự hình 6

Dị thể 5

thể [thấy]

U+4F53, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

thể lề

Tự hình 2

Dị thể 8

thể [thế]

U+52E2, tổng 13 nét, bộ lực 力 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

có thể

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

thể [rằn, thái]

U+5F69, tổng 11 nét, bộ sam 彡 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thể (sắc màu)

Tự hình 2

Dị thể 6

thể

U+8EB0, tổng 12 nét, bộ thân 身 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thân thể

Tự hình 1

Dị thể 1

thể

U+901D, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

thệ (trôi qua, chết)

Tự hình 3

Dị thể 2

thể

U+9AD4, tổng 22 nét, bộ cốt 骨 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

thân thể, thể diện

Tự hình 4

Dị thể 7