Có 13 kết quả:

修 tu啾 tu羞 tu脩 tu須 tu须 tu饈 tu馐 tu鬏 tu鬚 tu𣛪 tu𪅭 tu𪆦 tu

1/13

tu

U+4FEE, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

tu dưỡng

Tự hình 2

Dị thể 5

tu

U+557E, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (tiếng chim kêu)

Tự hình 2

Dị thể 3

tu

U+7F9E, tổng 10 nét, bộ dương 羊 (+4 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (thẹn)

Tự hình 5

Dị thể 3

tu

U+8129, tổng 10 nét, bộ nhục 肉 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (bó thịt khô); tu hành; tu bổ

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tu [tua]

U+9808, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

tu (chờ đợi; râu ria)

Tự hình 5

Dị thể 6

tu

U+987B, tổng 9 nét, bộ sam 彡 (+6 nét), hiệt 頁 (+3 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (chờ đợi; râu ria)

Tự hình 3

Dị thể 3

tu

U+9948, tổng 18 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (đồ ăn ngon)

Tự hình 2

Dị thể 4

tu

U+9990, tổng 13 nét, bộ thực 食 (+10 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (đồ ăn ngon)

Tự hình 2

Dị thể 3

tu

U+9B0F, tổng 19 nét, bộ tiêu 髟 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu (búi tó củ hành)

Tự hình 2

tu [tua]

U+9B1A, tổng 22 nét, bộ tiêu 髟 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tu (râu ria; râu ngô)

Tự hình 1

Dị thể 4

tu

U+236EA, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây tu (cây để làm nhà)

tu

U+2A16D, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim tu hú

tu

U+2A1A6, tổng 23 nét, bộ điểu 鳥 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim tu hú