Có 13 kết quả:
修 tu • 啾 tu • 羞 tu • 脩 tu • 須 tu • 须 tu • 饈 tu • 馐 tu • 鬏 tu • 鬚 tu • 𣛪 tu • 𪅭 tu • 𪆦 tu
Từ điển Viện Hán Nôm
tu dưỡng
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (tiếng chim kêu)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (thẹn)
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (bó thịt khô); tu hành; tu bổ
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tu (chờ đợi; râu ria)
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (chờ đợi; râu ria)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (đồ ăn ngon)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (đồ ăn ngon)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tu (búi tó củ hành)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tu (râu ria; râu ngô)
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây tu (cây để làm nhà)
Bình luận 0