Có 5 kết quả:
蘇 tua • 須 tua • 鬚 tua • 𦄼 tua • 𬗲 tua
Từ điển Trần Văn Kiệm
tua tủa
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cái tua (tua là nên (người tua))
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
tua mực
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tua tủa
Tự hình 1
Dị thể 5
Bình luận 0