1/4
su [rọ]
U+3BB2, tổng 14 nét, bộ mộc 木 + 10 nétphồn thể
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 2
Không hiện chữ?
su [khu, sù, xu, xó, xô, xù, xũ, xụ]
U+6A1E, tổng 15 nét, bộ mộc 木 + 11 nétphồn thể, hình thanh
Tự hình 2
Dị thể 1
su
U+84AD, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 + 10 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
su [to, tua, tô]
U+8607, tổng 19 nét, bộ thảo 艸 + 16 nétphồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Dị thể 4