Có 5 kết quả:

帒 đãy袊 đãy袋 đãy𢂌 đãy𧛶 đãy

1/5

đãy [đai, đẫy, đậy]

U+5E12, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ai đấy; ở đấy

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

đãy

U+888A, tổng 10 nét, bộ y 衣 (+5 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấy; ở đấy

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

đãy [đại]

U+888B, tổng 11 nét, bộ y 衣 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái đãy

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

đãy [đậy]

U+2208C, tổng 8 nét, bộ cân 巾 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấy; ở đấy

Bình luận 0

đãy

U+276F6, tổng 14 nét, bộ y 衣 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ai đấy; ở đấy

Bình luận 0