Có 3 kết quả:

挅 chuāi ㄔㄨㄞ揣 chuāi ㄔㄨㄞ搋 chuāi ㄔㄨㄞ

1/3

chuāi ㄔㄨㄞ [duǒ ㄉㄨㄛˇ]

U+6305, tổng 9 nét, bộ shǒu 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển phổ thông

đo, lường, thăm dò

Từ điển Thiều Chửu

① Ðiêm đoả 掂挅 cân nhắc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 揣.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Suỷ 揣.

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

chuāi ㄔㄨㄞ [chuǎi ㄔㄨㄞˇ, chuài ㄔㄨㄞˋ, tuán ㄊㄨㄢˊ, zhuī ㄓㄨㄟ]

U+63E3, tổng 12 nét, bộ shǒu 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

đo, lường, thăm dò

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Đo lường. ◇Tả truyện 左傳: “Sủy cao ti, độ hậu bạc” 揣高卑, 度厚薄 Đo cao thấp, lường dày mỏng.
2. (Động) Cân nhắc, suy đoán. ◎Như: “sủy trắc” 揣測 liệu đoán, “sủy ma” 揣摩 suy đoán. ◇Nhạc Phi 岳飛: “Thần sủy địch tình” 臣揣敵情 (Khất xuất sư tráp 乞出師劄) Thần suy đoán tình hình quân địch.
3. (Động) Thăm dò. ◇Hán Thư 漢書: “Sủy tri kì chỉ, bất cảm phát ngôn” 揣知其指, 不敢發言 (Trạch Phương Tiến truyện 翟方進傳) Thăm dò biết được ý ấy, không dám nói.
4. (Động) Cất, giấu, nhét. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: “Hoài trung sủy liễu thư trình, kính đầu Đoan Vương cung trung lai” 懷中揣了書呈, 逕投端王宮中來 (Đệ nhị hồi) Cất giữ trong người bức thư trình, đi sang bên cung Đoan Vương.
5. (Động) Cầm, nắm, quắp lấy. ◇Hải thượng hoa liệt truyện 海上花列傳: “Tố Lan sủy trứ Lại công tử lưỡng thủ” 素蘭揣著賴公子兩手 (Đệ ngũ thập hồi) Tố Lan nắm lấy hai tay Lại công tử.
6. (Danh) Họ “Sủy”.
7. Một âm là “tuy”. (Động) Bẻ, vò cho nát ra.
8. Một âm nữa là “đoàn”. (Động) Đọng lại, tụ lại. ◇Mã Dung 馬融: “Đông tuyết đoàn phong hồ kì chi” 冬雪揣封乎其枝 (Trường địch phú 長笛賦) Tuyết mùa đông đọng kín cành cây.

Từ điển Trung-Anh

(1) to put into (one's pockets, clothes)
(2) Taiwan pr. [chuai3]

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 5

Từ ghép 2

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chuāi ㄔㄨㄞ

U+640B, tổng 13 nét, bộ shǒu 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển phổ thông

nhào, nhồi, vò

Từ điển Trần Văn Chánh

Nhào, nhồi, vò: 搋麵 Nhào bột; 搋洗衣服 Vò quần áo.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm tay lại mà đấm — Một âm là Sỉ. Xem Sỉ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bẻ gãy — Lôi kéo — Một âm khác là sai. Xem sai.

Từ điển Trung-Anh

(1) to knead
(2) to rub
(3) to clear a drain with a pump
(4) to conceal sth in one's bosom
(5) to carry sth under one's coat

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Từ ghép 5

Bình luận 0