Có 1 kết quả:
mạn
Tổng nét: 14
Bộ: tâm 心 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺖曼
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: PAWE (心日田水)
Unicode: U+6162
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Bích nhân huynh thất đạo hí tặng - 璧人兄失盜戲贈 (Lê Khắc Cẩn)
• Đông Tân tống Vi Phúng nhiếp Lãng Châu lục sự - 東津送韋諷攝閬州錄事 (Đỗ Phủ)
• Khẩn cầu - 懇求 (Đặng Trần Côn)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Kiều tại Ngưng Bích lâu tức cảnh cảm đề - 翹在凝碧樓即景感題 (Thanh Tâm tài nhân)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lưu Thái Xuân - 贈劉采春 (Nguyên Chẩn)
• Thái Thúc vu điền 3 - 大叔于田 3 (Khổng Tử)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
• Đông Tân tống Vi Phúng nhiếp Lãng Châu lục sự - 東津送韋諷攝閬州錄事 (Đỗ Phủ)
• Khẩn cầu - 懇求 (Đặng Trần Côn)
• Khiển hoài - 遣懷 (Ngô Thì Nhậm)
• Kiều tại Ngưng Bích lâu tức cảnh cảm đề - 翹在凝碧樓即景感題 (Thanh Tâm tài nhân)
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Tá hoàn sơn hậu ký kỳ 3 - 佐還山後寄其三 (Đỗ Phủ)
• Tặng Lưu Thái Xuân - 贈劉采春 (Nguyên Chẩn)
• Thái Thúc vu điền 3 - 大叔于田 3 (Khổng Tử)
• Ức tích sơn cư - 憶昔山居 (Chiêm Đồng)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chậm chạp
2. khoan, trì hoãn
2. khoan, trì hoãn
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Lười biếng.
2. (Tính) Vô lễ, kiêu ngạo. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn, “vũ mạn” 侮慢 hỗn xược.
3. (Tính) Chậm, không nhanh. ◎Như: “mạn xa” 慢車 xe không nhanh, “động tác ngận mạn” 動作很慢 động tác rất chậm.
4. (Phó) Thong thả, chậm chạp. ◎Như: “mạn hành” 慢行 đi thong thả. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mạn dã mạc sậu yến” 慢也莫驟咽 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Thong thả đừng vội nuốt.
5. (Phó) Khoan, gượm. ◎Như: “thả mạn” 且慢 khoan đã.
6. (Phó) Phóng túng. ◎Như: “mạn du” 慢遊 chơi phiếm.
7. (Động) Khinh thường, coi thường. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tuy bất tiếu nhân chí, vị thường cảm dĩ mạo mạn chi” 雖不肖人至, 未嘗敢以貌慢之 (Đáp Phùng Túc thư 答馮宿書) Dù là kẻ xấu xa đến, chưa từng dám ra vẻ coi khinh.
8. (Danh) Một thể “từ” 詞 (đời Tống).
2. (Tính) Vô lễ, kiêu ngạo. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn, “vũ mạn” 侮慢 hỗn xược.
3. (Tính) Chậm, không nhanh. ◎Như: “mạn xa” 慢車 xe không nhanh, “động tác ngận mạn” 動作很慢 động tác rất chậm.
4. (Phó) Thong thả, chậm chạp. ◎Như: “mạn hành” 慢行 đi thong thả. ◇Cao Bá Quát 高伯适: “Mạn dã mạc sậu yến” 慢也莫驟咽 (Đạo phùng ngạ phu 道逢餓夫) Thong thả đừng vội nuốt.
5. (Phó) Khoan, gượm. ◎Như: “thả mạn” 且慢 khoan đã.
6. (Phó) Phóng túng. ◎Như: “mạn du” 慢遊 chơi phiếm.
7. (Động) Khinh thường, coi thường. ◎Như: “khinh mạn” 輕慢 khinh nhờn. ◇Hàn Dũ 韓愈: “Tuy bất tiếu nhân chí, vị thường cảm dĩ mạo mạn chi” 雖不肖人至, 未嘗敢以貌慢之 (Đáp Phùng Túc thư 答馮宿書) Dù là kẻ xấu xa đến, chưa từng dám ra vẻ coi khinh.
8. (Danh) Một thể “từ” 詞 (đời Tống).
Từ điển Thiều Chửu
① Nhờn láo, khinh thường. Như đãi mạn 怠慢 lười láo, khinh mạn 輕慢 khinh nhờn, v.v.
② Thong thả, chậm chạp, như mạn tính 慢性 tính chậm, mạn hành 慢行 đi thong thả, v.v.
③ Phóng túng, như mạn du 慢遊 chơi phiếm.
② Thong thả, chậm chạp, như mạn tính 慢性 tính chậm, mạn hành 慢行 đi thong thả, v.v.
③ Phóng túng, như mạn du 慢遊 chơi phiếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chậm, chậm chạp, thong thả: 你走慢一點 Anh đi chậm một tí; 慢手慢腳 Tay chân chậm chạp;
② Khoan, đừng vội: 且慢 Khoan đã; 慢點告訴他 Đừng cho anh ta biết vội;
③ Ngạo mạn, lạnh nhạt, khinh nhờn, coi thường: 傲慢 Ngạo mạn, ngạo nghễ; 怠慢 Ghẻ lạnh; 政寬則民慢 Dùng chính sách khoan dung thì dân chúng sẽ khinh nhờn (Tả truyện).
② Khoan, đừng vội: 且慢 Khoan đã; 慢點告訴他 Đừng cho anh ta biết vội;
③ Ngạo mạn, lạnh nhạt, khinh nhờn, coi thường: 傲慢 Ngạo mạn, ngạo nghễ; 怠慢 Ghẻ lạnh; 政寬則民慢 Dùng chính sách khoan dung thì dân chúng sẽ khinh nhờn (Tả truyện).
Từ ghép 10