Có 1 kết quả:

dương

1/1

dương

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây dương liễu

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây “dương”, giống cây liễu. § Có một thứ gọi là “bạch dương” 白楊.
2. (Danh) Họ “Dương”.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây dương, cũng giống cây liễu, có một thứ gọi là bạch dương 白楊 dùng làm que diêm.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây dương: 白楊 Cây bạch dương;
② [Yáng] (Họ) Dương.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một loại cây cành lá yếu.

Từ ghép 9