Có 1 kết quả:

liễm
Âm Hán Việt: liễm
Tổng nét: 17
Bộ: khiếm 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: OONO (人人弓人)
Unicode: U+6B5B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: hān ㄏㄢ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Nôm: lém, liễm, lượm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: lim5, lim6

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 61

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

liễm

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. thu góp lại
2. vén lên

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của chữ “liễm” 斂.

Từ ghép 1