Có 1 kết quả:
sấu
Tổng nét: 14
Bộ: nạch 疒 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸疒叟
Nét bút: 丶一ノ丶一ノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: KHXE (大竹重水)
Unicode: U+7626
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Pinyin: shòu ㄕㄡˋ
Âm Nôm: sấu, xấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Âm Nôm: sấu, xấu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), チュウ (chū), シュウ (shū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): やせ.る (yase.ru)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau3
Tự hình 3
Dị thể 13
Một số bài thơ có sử dụng
• Bán chẩm thư hoài - 半枕書懷 (Hồ Xuân Hương)
• Để Dương Châu đăng chu - 抵揚州登舟 (Lê Quý Đôn)
• Giản Đặng Thai Phong - 柬鄧台峯 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Giang các ngoạ bệnh tẩu bút ký trình Thôi, Lô lưỡng thị ngự - 江閣臥病走筆寄呈崔、盧兩侍禦 (Đỗ Phủ)
• Minh giang chu phát - 明江舟發 (Nguyễn Du)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trần Nguyên Đán)
• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Lý Thanh Chiếu)
• Tuý trung phú biệt - 醉中賦別 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Vũ Xương chu trung khẩu tặng sở kiến - 武昌舟中口贈所見 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân nhật bệnh khởi - 春日病起 (Hà Tông Quyền)
• Để Dương Châu đăng chu - 抵揚州登舟 (Lê Quý Đôn)
• Giản Đặng Thai Phong - 柬鄧台峯 (Nguyễn Thượng Hiền)
• Giang các ngoạ bệnh tẩu bút ký trình Thôi, Lô lưỡng thị ngự - 江閣臥病走筆寄呈崔、盧兩侍禦 (Đỗ Phủ)
• Minh giang chu phát - 明江舟發 (Nguyễn Du)
• Ngẫu đề - 偶題 (Trần Nguyên Đán)
• Tuý hoa âm - 醉花陰 (Lý Thanh Chiếu)
• Tuý trung phú biệt - 醉中賦別 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Vũ Xương chu trung khẩu tặng sở kiến - 武昌舟中口贈所見 (Trịnh Hoài Đức)
• Xuân nhật bệnh khởi - 春日病起 (Hà Tông Quyền)
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. vò võ một mình
2. gầy, mòn
3. nhạt, ít màu
4. nạc, ít mỡ
5. đất cằn cỗi
2. gầy, mòn
3. nhạt, ít màu
4. nạc, ít mỡ
5. đất cằn cỗi
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Gầy, còm. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Chỉ hữu sấu tích vô sung phì” 只有瘦瘠無充肥 (Phản chiêu hồn 反招魂) Chỉ có người gầy gò, không ai béo tốt.
2. (Tính) Nạc (thịt). ◎Như: “sấu nhục” 瘦肉 thịt nạc.
3. (Tính) Xấu, cằn cỗi (đất). ◎Như: “giá khối địa thái sấu liễu” 這塊地太瘦了 thửa ruộng này cằn cỗi quá.
4. (Tính) Nhỏ mà dắn dỏi, có sức (chữ viết).
5. (Động) Giảm sút. ◎Như: “tiêu sấu” 消瘦 sút kém.
2. (Tính) Nạc (thịt). ◎Như: “sấu nhục” 瘦肉 thịt nạc.
3. (Tính) Xấu, cằn cỗi (đất). ◎Như: “giá khối địa thái sấu liễu” 這塊地太瘦了 thửa ruộng này cằn cỗi quá.
4. (Tính) Nhỏ mà dắn dỏi, có sức (chữ viết).
5. (Động) Giảm sút. ◎Như: “tiêu sấu” 消瘦 sút kém.
Từ điển Thiều Chửu
① Gầy, mòn.
② Nhỏ.
③ Xấu, ít màu.
② Nhỏ.
③ Xấu, ít màu.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gầy, còm: 骨瘦如 柴 Gầy như que củi;
② Hẹp, chật: 這件衣服穿着瘦了 Chiếc áo này mặc hơi chật;
③ Nhỏ
④ Thịt nạc: 買點瘦肉 Mua ít thịt nạc;
⑤ Xấu, ít màu mỡ, cằn cỗi: 這塊地太瘦了 Thửa ruộng này xấu quá.
② Hẹp, chật: 這件衣服穿着瘦了 Chiếc áo này mặc hơi chật;
③ Nhỏ
④ Thịt nạc: 買點瘦肉 Mua ít thịt nạc;
⑤ Xấu, ít màu mỡ, cằn cỗi: 這塊地太瘦了 Thửa ruộng này xấu quá.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Gầy gò, ốm yếu — Không được phong phú.
Từ ghép 7