Có 14 kết quả:
chót • chốt • chợt • dút • giốt • rốt • sót • sút • thốt • trót • trốt • tốt • tột • xụt
Tổng nét: 8
Bộ: thập 十 (+6 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái: ⿱⿱亠从十
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丶一丨
Thương Hiệt: YOOJ (卜人人十)
Unicode: U+5352
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thốt, tốt, tuất
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そっ.する (so'.suru), お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 절, 졸
Âm Quảng Đông: cyut3, zeot1
Âm Pinyin: cù ㄘㄨˋ, zú ㄗㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): ソツ (sotsu), シュツ (shutsu)
Âm Nhật (kunyomi): そっ.する (so'.suru), お.える (o.eru), お.わる (o.waru), ついに (tsuini), にわか (niwaka)
Âm Hàn: 절, 졸
Âm Quảng Đông: cyut3, zeot1
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giờ chót
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chốt cửa; đóng chốt; then chốt, chủ chốt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chợt thấy, chợt nghe
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhút nhát
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giôn giốt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
rốt cuộc
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sót lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sa sút
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thốt nhiên (chợt)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trót lọt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trốt (gió lốc)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sĩ tốt, tiểu tốt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
tột cùng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xụt xịt