Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: chọn, chộn, dọn, dốn, rộn, soạn, soạng
Tổng nét: 16
Bộ: trúc 竹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: HBUU (竹月山山)
Unicode: U+7BF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 7