Có 7 kết quả:
cùm • cườm • ghìm • kiềm • kèm • kìm • kềm
Tổng nét: 13
Bộ: kim 金 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金甘
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一
Thương Hiệt: CTM (金廿一)
Unicode: U+9257
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kiềm
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu), くびかせ (kubikase)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Âm Pinyin: ān ㄚㄋ, qián ㄑㄧㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): ケン (ken), カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): つぐ.む (tsugu.mu), くびかせ (kubikase)
Âm Hàn: 겸
Âm Quảng Đông: kim4
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gông cùm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cườm tay, hạt cườm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghìm chặt
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kiềm chế; kiềm thúc
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
kèm cặp; kèm theo
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
cái kìm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kiềm kẹp (đè ép)