Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: tàn ㄊㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: tǔ 土 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一
Thương Hiệt: GSIT (土尸戈廿)
Unicode: U+58CF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hám
Âm Quảng Đông: haam5

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 41