Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 12
Bộ: xīn 心 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: PPKP (心心大心)
Unicode: U+6121
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 27