Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ

1/1

ㄌㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây lê, quả lê

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây lê.
2. (Danh) § Xem “lê viên” 梨園.
3. (Động) Cắt, rạch. § Thông “li” 剺.
4. § Cũng viết là “lê” 棃.:

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ lê 棃.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 棃.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cây lê;
② Quả lê;
③ 【棃園】lê viên [líyuán] Rạp hát (Trung Quốc).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Lê 棃.

Từ điển Trung-Anh

(1) pear
(2) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 42