Có 1 kết quả:

nán ㄋㄢˊ
Âm Pinyin: nán ㄋㄢˊ
Tổng nét: 7
Bộ: tián 田 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: WKS (田大尸)
Unicode: U+7537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nam
Âm Nôm: nam
Âm Nhật (onyomi): ダン (dan), ナン (nan)
Âm Nhật (kunyomi): おとこ (otoko), お (o)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: naam4

Tự hình 5

Dị thể 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

nán ㄋㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. đàn ông, con trai
2. tước Nam

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đàn ông. § Đối lại với “nữ” 女. ◇Lễ Kí 禮記: “Nam hữu phận, nữ hữu quy” 男有分, 女有歸 (Lễ vận 禮運).
2. (Danh) Con trai. ◎Như: “trưởng nam” 長男 con trai trưởng. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Nhất nam phụ thư chí, Nhị nam tân chiến tử” 一男附書至, 二男新戰死 (Thạch hào lại 石壕吏) Một đứa con trai gởi thư đến, (Báo tin) hai đứa con trai kia vừa tử trận.
3. (Danh) Con trai đối với cha mẹ tự xưng là “nam”.
4. (Danh) Tước “Nam”, một trong năm tước “Công Hầu Bá Tử Nam” 公侯伯子男.
5. (Danh) Họ “Nam”.

Từ điển Thiều Chửu

① Con trai.
② Con trai đối với cha mẹ thì tự xưng mình là nam.
③ Tước Nam.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nam, trai: 男界 Phái nam; 男演員 Diễn viên nam;
② Con trai: 長男 Con trai trưởng; 沒男沒女 Không con không cái;
③ Tiếng tự xưng của người con trai đối với cha mẹ;
④ Nam (một tước trong năm tước: 公、侯、伯、子、男 Công, hầu, bá, tử, nam).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đàn ông — Đứa con trai — Tên một tước trong năm tước thời xưa.

Từ điển Trung-Anh

(1) male
(2) Baron, lowest of five orders of nobility 五等爵位[wu3 deng3 jue2 wei4]
(3) CL:個|个[ge4]

Từ ghép 152

cháo nán 潮男chǔ nán 处男chǔ nán 處男dà nán rén zhǔ yì 大男人主义dà nán rén zhǔ yì 大男人主義dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主义dà nán zǐ zhǔ yì 大男子主義dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主义者dà nán zǐ zhǔ yì zhě 大男子主義者dū huì měi xíng nán 都会美型男dū huì měi xíng nán 都會美型男dū shì měi xíng nán 都市美型男gǒu nán nǚ 狗男女gū nán guǎ nǚ 孤男寡女hǎo nán bù gēn nǚ dòu 好男不跟女斗hǎo nán bù gēn nǚ dòu 好男不跟女鬥hóng nán lǜ nǚ 紅男綠女hóng nán lǜ nǚ 红男绿女Jīn Zhèng nán 金正男lǜ nǚ hóng nán 綠女紅男lǜ nǚ hóng nán 绿女红男luàn gǎo nán nǚ guān xì 乱搞男女关系luàn gǎo nán nǚ guān xì 亂搞男女關係nán bàn nǚ zhuāng 男扮女装nán bàn nǚ zhuāng 男扮女裝nán bīn xiàng 男傧相nán bīn xiàng 男儐相nán cái nǚ mào 男才女貌nán cè 男厕nán cè 男廁nán chóng 男虫nán chóng 男蟲nán dān 男单nán dān 男單nán dàn 男旦nán de 男的nán dī yīn 男低音nán ér 男儿nán ér 男兒nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男儿有泪不轻弹nán ér yǒu lèi bù qīng tán 男兒有淚不輕彈nán fāng 男方nán fēng 男風nán fēng 男风nán gāo yīn 男高音nán gāo yīn bù 男高音部nán gēn 男根nán gōng 男工nán guǎn jiā 男管家nán hái 男孩nán hái yuè duì 男孩乐队nán hái yuè duì 男孩樂隊nán hái zi 男孩子nán háir 男孩儿nán háir 男孩兒nán huān nǚ ài 男欢女爱nán huān nǚ ài 男歡女愛nán hūn nǚ jià 男婚女嫁nán jī ní 男基尼nán jì 男妓nán jiā 男家nán jué 男爵nán nǚ 男女nán nǚ guān xì 男女关系nán nǚ guān xì 男女關係nán nǚ hé xiào 男女合校nán nǚ lǎo shào 男女老少nán nǚ lǎo yòu 男女老幼nán nǚ píng děng 男女平等nán nǚ shòu shòu bù qīn 男女授受不亲nán nǚ shòu shòu bù qīn 男女授受不親nán nǚ tóng xiào 男女同校nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入錯行,女怕嫁錯郎nán pà rù cuò háng , nǚ pà jià cuò láng 男怕入错行,女怕嫁错郎nán pái 男排nán péng you 男朋友nán piào 男票nán rén 男人nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不坏,女人不爱nán rén bù huài , nǚ rén bù ài 男人不壞,女人不愛nán rén pó 男人婆nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黃金nán rén xī xià yǒu huáng jīn 男人膝下有黄金nán sè 男色nán shén 男神nán shēng 男生nán shì 男士nán shuāng 男双nán shuāng 男雙nán tóng 男同nán tóng 男童nán tóng bāo 男同胞nán wá 男娃nán wū 男巫nán xīng 男星nán xìng 男性nán xìng biǎn yì 男性貶抑nán xìng biǎn yì 男性贬抑nán xìng huà 男性化nán xìng qīn shǔ 男性亲属nán xìng qīn shǔ 男性親屬nán xìng yàn wù 男性厌恶nán xìng yàn wù 男性厭惡nán xìng zhǔ yì 男性主义nán xìng zhǔ yì 男性主義nán xiū dào yuàn zhǎng 男修道院長nán xiū dào yuàn zhǎng 男修道院长nán yīng 男婴nán yīng 男嬰nán yǒu 男友nán zhōng yīn 男中音nán zhuāng 男装nán zhuāng 男裝nán zǐ 男子nán zǐ dān 男子单nán zǐ dān 男子單nán zǐ hàn 男子汉nán zǐ hàn 男子漢nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子汉大丈夫nán zǐ hàn dà zhàng fu 男子漢大丈夫nán zǐ lán qiú 男子篮球nán zǐ lán qiú 男子籃球nán zǐ qì 男子气nán zǐ qì 男子氣nán zǐ qì gài 男子气概nán zǐ qì gài 男子氣概nán zūn nǚ bēi 男尊女卑nán zuǒ nǚ yòu 男左女右nǚ bàn nán zhuāng 女扮男装nǚ bàn nán zhuāng 女扮男裝nuǎn nán 暖男qī nán bà nǚ 欺男霸女qián lì gǔ nán rén 潛力股男人qián lì gǔ nán rén 潜力股男人shàn nán xìn nǚ 善男信女shào nán shào nǚ 少男少女tóng nán 童男wān nán 弯男wān nán 彎男xíng nán 型男yáng nán 羊男yí nán 遗男yí nán 遺男yí sheng nán nǚ 姨甥男女yì nán 役男zhái nán 宅男zhǎng nán 長男zhǎng nán 长男zhí nán 直男zhí nán ái 直男癌zhòng nán qīng nǚ 重男輕女zhòng nán qīng nǚ 重男轻女