Có 1 kết quả:
bǎo ㄅㄠˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. no bụng
2. hạt gạo mẩy
3. đủ, nhiều, từng trải
4. thoả thích
2. hạt gạo mẩy
3. đủ, nhiều, từng trải
4. thoả thích
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 飽.
Từ điển Trần Văn Chánh
① No, ăn no: 吃飽 Ăn no; 溫飽 Ấm no, no ấm; 飽食暖衣 Ăn no, mặc ấm; 君子食無求飽 Người quân tử ăn chẳng cần no (Luận ngữ);
② Đầy đủ, nhiều. 【飽經風霜】 bão kinh phong sương [băojing feng shuang] Dãi dầu sương gió, lặn lội gió sương. (Ngb) Từng trải nhiều gian nan khó nhọc;
③ Mẩy, mẫm, đầy: 穀粒很飽 Thóc mẩy;
④ Làm thoả mãn, làm vừa lòng: 一飽眼褔 Xem thoả mãn, xem cho đã.
② Đầy đủ, nhiều. 【飽經風霜】 bão kinh phong sương [băojing feng shuang] Dãi dầu sương gió, lặn lội gió sương. (Ngb) Từng trải nhiều gian nan khó nhọc;
③ Mẩy, mẫm, đầy: 穀粒很飽 Thóc mẩy;
④ Làm thoả mãn, làm vừa lòng: 一飽眼褔 Xem thoả mãn, xem cho đã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 飽
Từ điển Trung-Anh
(1) to eat till full
(2) satisfied
(2) satisfied
Từ ghép 47
bǎo cān 饱餐 • bǎo cān yī dùn 饱餐一顿 • bǎo cān zhàn fàn 饱餐战饭 • bǎo cháng 饱尝 • bǎo dú 饱读 • bǎo gér 饱嗝儿 • bǎo hán 饱含 • bǎo hàn bù zhī è hàn jī 饱汉不知饿汉饥 • bǎo hé 饱和 • bǎo hé zhī fáng 饱和脂肪 • bǎo hé zhī fáng suān 饱和脂肪酸 • bǎo huó 饱和 • bǎo jīng cāng sāng 饱经沧桑 • bǎo jīng fēng shuāng 饱经风霜 • bǎo jīng yōu huàn 饱经忧患 • bǎo lǎn 饱览 • bǎo mǎn 饱满 • bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心 • bǎo rén bù zhī è rén jī 饱人不知饿人饥 • bǎo shí zhōng rì 饱食终日 • bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心 • bǎo shòu 饱受 • bǎo sī náng 饱私囊 • bǎo xué 饱学 • bǎo yǎn fú 饱眼福 • bǎo yǐ lǎo quán 饱以老拳 • bǎo zhàn 饱绽 • bǎo zú 饱足 • bù bǎo hé 不饱和 • bù bǎo hé zhī fáng suān 不饱和脂肪酸 • chá yú fàn bǎo 茶余饭饱 • chī bǎo 吃饱 • chī bǎo chēng zhe 吃饱撑着 • chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的 • chī dào bǎo 吃到饱 • dà bǎo kǒu fú 大饱口福 • dà bǎo yǎn fú 大饱眼福 • duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸 • jìn bǎo 尽饱 • jīng shén bǎo mǎn 精神饱满 • jiǔ zú fàn bǎo 酒足饭饱 • tián bǎo 填饱 • wēn bǎo 温饱 • yǎn chán dù bǎo 眼馋肚饱 • yī bǎo yǎn fú 一饱眼福 • zhōng bǎo 中饱 • zhōng bǎo sī náng 中饱私囊