Có 1 kết quả:

bǎo ㄅㄠˇ
Âm Pinyin: bǎo ㄅㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: shí 食 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフフノフフ一フ
Thương Hiệt: NVPRU (弓女心口山)
Unicode: U+9971
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bão
Âm Nôm: bão
Âm Quảng Đông: baau2

Tự hình 3

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

bǎo ㄅㄠˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. no bụng
2. hạt gạo mẩy
3. đủ, nhiều, từng trải
4. thoả thích

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 飽.

Từ điển Trần Văn Chánh

① No, ăn no: 吃飽 Ăn no; 溫飽 Ấm no, no ấm; 飽食暖衣 Ăn no, mặc ấm; 君子食無求飽 Người quân tử ăn chẳng cần no (Luận ngữ);
② Đầy đủ, nhiều. 【飽經風霜】 bão kinh phong sương [băojing feng shuang] Dãi dầu sương gió, lặn lội gió sương. (Ngb) Từng trải nhiều gian nan khó nhọc;
③ Mẩy, mẫm, đầy: 穀粒很飽 Thóc mẩy;
④ Làm thoả mãn, làm vừa lòng: 一飽眼褔 Xem thoả mãn, xem cho đã.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 飽

Từ điển Trung-Anh

(1) to eat till full
(2) satisfied

Từ ghép 47

bǎo cān 饱餐bǎo cān yī dùn 饱餐一顿bǎo cān zhàn fàn 饱餐战饭bǎo cháng 饱尝bǎo dú 饱读bǎo gér 饱嗝儿bǎo hán 饱含bǎo hàn bù zhī è hàn jī 饱汉不知饿汉饥bǎo hé 饱和bǎo hé zhī fáng 饱和脂肪bǎo hé zhī fáng suān 饱和脂肪酸bǎo huó 饱和bǎo jīng cāng sāng 饱经沧桑bǎo jīng fēng shuāng 饱经风霜bǎo jīng yōu huàn 饱经忧患bǎo lǎn 饱览bǎo mǎn 饱满bǎo nuǎn sī yín yù , jī hán qǐ dào xīn 饱暖思淫欲,饥寒起盗心bǎo rén bù zhī è rén jī 饱人不知饿人饥bǎo shí zhōng rì 饱食终日bǎo shí zhōng rì , wú suǒ yòng xīn 饱食终日,无所用心bǎo shòu 饱受bǎo sī náng 饱私囊bǎo xué 饱学bǎo yǎn fú 饱眼福bǎo yǐ lǎo quán 饱以老拳bǎo zhàn 饱绽bǎo zú 饱足bù bǎo hé 不饱和bù bǎo hé zhī fáng suān 不饱和脂肪酸chá yú fàn bǎo 茶余饭饱chī bǎo 吃饱chī bǎo chēng zhe 吃饱撑着chī bǎo le fàn chēng de 吃饱了饭撑的chī dào bǎo 吃到饱dà bǎo kǒu fú 大饱口福dà bǎo yǎn fú 大饱眼福duō yuán bù bǎo hé zhī fáng suān 多元不饱和脂肪酸jìn bǎo 尽饱jīng shén bǎo mǎn 精神饱满jiǔ zú fàn bǎo 酒足饭饱tián bǎo 填饱wēn bǎo 温饱yǎn chán dù bǎo 眼馋肚饱yī bǎo yǎn fú 一饱眼福zhōng bǎo 中饱zhōng bǎo sī náng 中饱私囊