Có 9 kết quả:

姘 phanh怦 phanh抨 phanh拼 phanh泙 phanh烹 phanh砰 phanh𢴒 phanh𫱋 phanh

1/9

phanh

U+59D8, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh cư, phan đầu (người yên lén)

Tự hình 2

Chữ gần giống 15

Bình luận 0

phanh [bằn, bừng, phạnh]

U+6026, tổng 8 nét, bộ tâm 心 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh phanh (tiếng tim đập)

Tự hình 2

Bình luận 0

phanh [banh]

U+62A8, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

phanh thây

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

phanh

U+62FC, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh thây

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 17

Bình luận 0

phanh [bình, bầng, bềnh, bừng, phình, phềnh]

U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

phanh [banh, phành]

U+70F9, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

phanh thây

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

phanh

U+7830, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh (từ tượng thanh): phanh đích nhất thanh môn quan thượng liễu (cửa đóng cái rầm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

phanh [phành]

U+22D12, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh thây, phanh ra

Bình luận 0

phanh

U+2BC4B, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phanh (trai gái vụng trộm nhau)

Bình luận 0