Có 9 kết quả:
姘 phanh • 怦 phanh • 抨 phanh • 拼 phanh • 泙 phanh • 烹 phanh • 砰 phanh • 𢴒 phanh • 𫱋 phanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh cư, phan đầu (người yên lén)
Tự hình 2
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh phanh (tiếng tim đập)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
phanh thây
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh thây
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 17
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
phanh thây
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh (từ tượng thanh): phanh đích nhất thanh môn quan thượng liễu (cửa đóng cái rầm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
phanh thây, phanh ra
Bình luận 0