Có 4 kết quả:

旁 bầng泙 bầng蓬 bầng𤇊 bầng

1/4

bầng [bàng, bường, bừng, phàng]

U+65C1, tổng 10 nét, bộ phương 方 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

Tự hình 8

Dị thể 7

Bình luận 0

bầng [bình, bềnh, bừng, phanh, phình, phềnh]

U+6CD9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

bầng [bong, buồng, bòng, bùng, bồng, bừng, phùng, phồng]

U+84EC, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

bầng [bừng, phừng]

U+241CA, tổng 9 nét, bộ hoả 火 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bầng bầng (bốc nóng)

Bình luận 0