1/2
chỉm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chễm, dụm, giụm, nhóm, xúm]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Bình luận 0
chỉm [chiêm, châm]
U+7827, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2