1/3
chễm [chem, chiêm, chiếm, chàm, chím, chăm, chầm, chằm, coi, giếm, xem]
U+5360, tổng 5 nét, bộ bốc 卜 (+3 nét)phồn & giản thể, hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 4
Dị thể 2
Không hiện chữ?
chễm [chiêm, chím, chòm, chõm, chùm, chúm, chỉm, dụm, giụm, nhóm, xúm]
U+546B, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 1
Dị thể 1
chễm
U+214E2, tổng 19 nét, bộ thổ 土 (+16 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm