Có 11 kết quả:
伽 già • 枷 già • 查 già • 痂 già • 笳 già • 茄 già • 葭 già • 迦 già • 遮 già • 𦓅 già • 𫅷 già
Từ điển Viện Hán Nôm
già lam
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
già giang
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
già cả; già đời
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chết già; già yếu
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
già (ống địch của dân Hồ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
già khắc (áo Jacket)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuy già (ống sáo)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần già
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dần già
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
già cả; già đời
Bình luận 0