Có 8 kết quả:
坡 pha • 披 pha • 玻 pha • 簸 pha • 葩 pha • 陂 pha • 頗 pha • 颇 pha
Từ điển Viện Hán Nôm
pha độ (dốc); sơn pha (sườn núi)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
pha chộn, pha nan
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
pha lê
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha cơ (máy vét bụi)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
pha giống, pha trà, xông pha
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
pha giống, pha trà, xông pha
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
pha (nghiêng về): thiên pha (thiên lệch)
Tự hình 3
Dị thể 3
Bình luận 0