Có 3 kết quả:

延 dan攔 dan𢬥 dan

1/3

dan [dang, diên]

U+5EF6, tổng 6 nét, bộ dẫn 廴 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

dan díu; dan tay

Tự hình 5

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

dan [dang, dàn, lan, đan]

U+6514, tổng 20 nét, bộ thủ 手 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dan díu; dan tay

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

dan [dang, dàng, giàng, giăng, giương, giạng, giằng, ràng]

U+22B25, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

dan díu; dan tay

Chữ gần giống 3

Bình luận 0