Có 3 kết quả:
延 dan • 攔 dan • 𢬥 dan
Từ điển Hồ Lê
dan díu; dan tay
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
dan díu; dan tay
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0