Có 4 kết quả:
延 dang • 揚 dang • 攔 dang • 𢬥 dang
Từ điển Viện Hán Nôm
dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang
Tự hình 5
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang
Tự hình 6
Dị thể 5
Chữ gần giống 49
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
dang cánh, dang tay; dềnh dang; dở dang
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0