Có 7 kết quả:
稽 ghe • 舸 ghe • 𠺳 ghe • 𥠻 ghe • 𦪵 ghe • 𦪼 ghe • 𬜜 ghe
Từ điển Hồ Lê
ghe phen (nhiều phen)
Tự hình 5
Dị thể 14
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghe thuyền (thuyền lớn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
ghe phen (nhiều phen)
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ghe phen (nhiều phen)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ghe thuyền (thuyền lớn)
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
ghe thuyền (thuyền lớn)
Chữ gần giống 2
Bình luận 0