Có 7 kết quả:

稽 ghe舸 ghe𠺳 ghe𥠻 ghe𦪵 ghe𦪼 ghe𬜜 ghe

1/7

ghe [ghê, khẻ, khẽ, khể, ]

U+7A3D, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ghe phen (nhiều phen)

Tự hình 5

Dị thể 14

ghe [kha]

U+8238, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghe thuyền (thuyền lớn)

Tự hình 2

Dị thể 1

ghe [ghê]

U+20EB3, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

ghe phen (nhiều phen)

ghe

U+2583B, tổng 15 nét, bộ hoà 禾 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghe phen (nhiều phen)

Tự hình 1

Dị thể 1

ghe

U+26AB5, tổng 20 nét, bộ chu 舟 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe thuyền (thuyền lớn)

Chữ gần giống 1

ghe

U+26ABC, tổng 21 nét, bộ chu 舟 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ghe thuyền (thuyền lớn)

Chữ gần giống 2

ghe [lờ]

U+2C71C, tổng 21 nét, bộ chu 舟 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)