Có 11 kết quả:

哥 kha坷 kha柯 kha牁 kha珂 kha疴 kha舸 kha訶 kha軻 kha轲 kha𬦡 kha

1/11

kha [ca]

U+54E5, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kha (người anh)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

kha [khá, khú]

U+5777, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)

Tự hình 2

Bình luận 0

kha

U+67EF, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Kinh Kha (tên người)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kha

U+7241, tổng 9 nét, bộ tường 爿 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem ca

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

kha

U+73C2, tổng 9 nét, bộ ngọc 玉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha (tên đá quí)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

kha [a, khú, khờ]

U+75B4, tổng 10 nét, bộ nạch 疒 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

trầm kha

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

kha [ghe]

U+8238, tổng 11 nét, bộ chu 舟 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha (ghe lớn)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

kha [ha]

U+8A36, tổng 12 nét, bộ ngôn 言 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cười kha kha

Tự hình 3

Dị thể 4

Bình luận 0

kha

U+8EFB, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

kha

U+8F72, tổng 9 nét, bộ xa 車 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

kha

U+2C9A1, tổng 10 nét, bộ túc 足 (+3 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kha (cái chân)

Bình luận 0