Có 11 kết quả:
哥 kha • 坷 kha • 柯 kha • 牁 kha • 珂 kha • 疴 kha • 舸 kha • 訶 kha • 軻 kha • 轲 kha • 𬦡 kha
Từ điển Hồ Lê
kha (người anh)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kha lạp (đất vón cục đem ra đập cho tơi)
Tự hình 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Kinh Kha (tên người)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem ca
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kha (tên đá quí)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
trầm kha
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
kha (ghe lớn)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cười kha kha
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Mạnh Kha (tên thày Mạnh tử)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0