Có 5 kết quả:

堪 kham嵁 kham戡 kham龕 kham龛 kham

1/5

kham [khom, khăm]

U+582A, tổng 12 nét, bộ thổ 土 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kham khổ

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 7

kham

U+5D41, tổng 12 nét, bộ sơn 山 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kham khổ

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

kham

U+6221, tổng 13 nét, bộ qua 戈 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kham bình phản loạn (dẹp yên)

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

kham [khám, khắm, khẳm]

U+9F95, tổng 23 nét, bộ long 龍 (+7 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu kham (am nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

kham

U+9F9B, tổng 11 nét, bộ long 龍 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiểu kham (am nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6