Có 8 kết quả:
圭 khoai • 垮 khoai • 芌 khoai • 荂 khoai • 鮭 khoai • 鱠 khoai • 𧃷 khoai • 𬞲 khoai
Từ điển Hồ Lê
khoai khoái
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai môn, khoai lang, khoai sọ
Tự hình 2
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai môn, khoai lang, khoai sọ
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
khoai môn, khoai lang, khoai sọ
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
cá khoai (cá biển thịt trắng và mềm)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
khoai môn, khoai lang, khoai sọ
Bình luận 0