Có 5 kết quả:
圭 que • 挂 que • 桂 que • 𢹾 que • 𣠗 que
Từ điển Hồ Lê
que củi
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
que củi
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
que củi
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
que củi
Chữ gần giống 3
Bình luận 0