Có 5 kết quả:

縺 len蹥 len連 len𨈆 len𨖲 len

1/5

len

U+7E3A, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

áo len, hàng len

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

len [lén]

U+8E65, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

len lỏi

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

len [liên, liến, liền]

U+9023, tổng 10 nét, bộ sước 辵 (+7 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

len lỏi

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

len

U+28206, tổng 27 nét, bộ túc 足 (+20 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

len chân; len lỏi

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5

len [lén, lên]

U+285B2, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

len lỏi