Có 8 kết quả:

練 lén聯 lén蹥 lén躒 lén輦 lén𥌦 lén𨇍 lén𨖲 lén

1/8

lén [luyện, lẹn, rén, rịn]

U+7DF4, tổng 15 nét, bộ mịch 糸 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lén lút

Tự hình 4

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

lén [liên, liền, liễn, lẻn]

U+806F, tổng 17 nét, bộ nhĩ 耳 (+11 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

len lén

Tự hình 4

Dị thể 9

Chữ gần giống 1

lén [len]

U+8E65, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

lén [lẻn]

U+8E92, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

lén [liễn, lẻn, rịn]

U+8F26, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

lén lút

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 1

lén

U+25326, tổng 20 nét, bộ mục 目 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lén lút

Chữ gần giống 1

lén [lẻn]

U+281CD, tổng 22 nét, bộ túc 足 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

lén [len, lên]

U+285B2, tổng 14 nét, bộ sước 辵 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lén lút