1/3
reo [rân, rầm, rần]
U+55C2, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
reo [léo, lạo, lẻo, réo, rêu, trêu]
U+5639, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 4
reo [cheo, chiu, chiêu, chạo, chắp, gieo, giẹo, treo]
U+62DB, tổng 8 nét, bộ thủ 手 (+5 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Chữ gần giống 6