Có 10 kết quả:
氓 manh • 甍 manh • 甿 manh • 盲 manh • 瞑 manh • 萌 manh • 虻 manh • 蛮 manh • 蝱 manh • 𥯋 manh
Từ điển Viện Hán Nôm
lưu manh
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
manh (cái rui đóng trên mái nhà để móc ngói)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
lưu manh
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mắt thong manh
Tự hình 3
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mắt thong manh
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
manh nha
Tự hình 3
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngưu manh (sâu, mồng hay cắn trâu bò)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
manh (man rợ, dã man)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
manh (con nhặng)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0