Có 13 kết quả:
冥 minh • 明 minh • 暝 minh • 溟 minh • 盟 minh • 瞑 minh • 茗 minh • 酩 minh • 銘 minh • 铭 minh • 鳴 minh • 鸣 minh • 𨠲 minh
Từ điển Viện Hán Nôm
u u minh minh
Tự hình 3
Dị thể 14
Từ điển Viện Hán Nôm
minh mẫn, thông minh
Tự hình 9
Dị thể 6
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên dĩ minh (trời đã tối)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Hồ Lê
Đông minh (biển Đông)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
minh thệ (thề)
Tự hình 8
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
tử bất minh (chết khó nhắm mắt)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
phẩm minh (búp trà)
Tự hình 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
minh đính (say rượu)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
minh văn (bài văn khắc trên đá )
Tự hình 4
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
minh văn (bài văn khắc trên đá )
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)
Tự hình 5
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kê minh (gà gáy); minh cầm (chim hay hót)
Tự hình 3
Dị thể 1