Có 2 kết quả:

摸 mọ模 mọ

1/2

mọ [, , ]

U+6478, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tọ mọ

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

mọ [mo, mu, mua, , , mạc]

U+6A21, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tọ mọ

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

Bình luận 0