Có 5 kết quả:

模 mo謨 mo𥀳 mo𥷺 mo𧄲 mo

1/5

mo [mu, mua, , , mạc, mọ]

U+6A21, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mo nang

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

mo [mua, ]

U+8B28, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

thầy mo

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

mo

U+25033, tổng 19 nét, bộ bì 皮 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mặt mo

mo

U+25DFA, tổng 23 nét, bộ trúc 竹 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mo cau

Chữ gần giống 2

mo

U+27132, tổng 20 nét, bộ thảo 艸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mo cau

Chữ gần giống 2