Có 5 kết quả:

模 mua謨 mua𡃗 mua𢱖 mua𧷸 mua

1/5

mua [mo, mu, , , mạc, mọ]

U+6A21, tổng 14 nét, bộ mộc 木 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mua bán, cây mua

Tự hình 3

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

mua [mo, ]

U+8B28, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

mua bán

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

Bình luận 0

mua

U+210D7, tổng 17 nét, bộ khẩu 口 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mua bán

Bình luận 0

mua [muá, , , mói]

U+22C56, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

múa máy

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

mua

U+27DF8, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mua bán,mua hàng, mua rẻ bán đắt

Chữ gần giống 6

Bình luận 0