Có 8 kết quả:

呦 u嗚 u幽 u麀 u黝 u𠶑 u𡠄 u𢉾 u

1/8

u [ao, ào, ạo]

U+5466, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

u (ngạc nhiên; tiếng nai kêu)

Tự hình 2

Dị thể 5

u [o, ô, ú, , ]

U+55DA, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

nói u ơ

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

u [ù]

U+5E7D, tổng 9 nét, bộ yêu 幺 (+6 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu

Tự hình 5

Dị thể 5

u

U+9E80, tổng 13 nét, bộ lộc 鹿 (+2 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u ám

Tự hình 2

Dị thể 3

u

U+9EDD, tổng 17 nét, bộ hắc 黑 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

u hắc (đen tối)

Tự hình 2

Dị thể 2

u [ù]

U+20D91, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói u ơ

u

U+21804, tổng 13 nét, bộ nữ 女 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

u (mẹ)

u

U+2227E, tổng 12 nét, bộ nghiễm 广 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

mọc u

Tự hình 1

Chữ gần giống 1