Có 8 kết quả:
呦 u • 嗚 u • 幽 u • 麀 u • 黝 u • 𠶑 u • 𡠄 u • 𢉾 u
Từ điển Trần Văn Kiệm
u (ngạc nhiên; tiếng nai kêu)
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
nói u ơ
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
âm u, u cốc; u hương (thơm nhẹ); u đầu
Tự hình 5
Dị thể 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
u ám
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
u hắc (đen tối)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0