Có 7 kết quả:
縈 quanh • 觥 quanh • 𠓐 quanh • 𢩊 quanh • 𨒺 quanh • 𪞀 quanh • 𬩌 quanh
Từ điển Viện Hán Nôm
loanh quanh
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 16
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quanh co
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quang đãng
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quanh co, quanh quẩn
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
quanh co
Chữ gần giống 2
Bình luận 0