Có 7 kết quả:

縈 quanh觥 quanh𠓐 quanh𢩊 quanh𨒺 quanh𪞀 quanh𬩌 quanh

1/7

quanh [oanh, vinh]

U+7E08, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

loanh quanh

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 16

quanh [quang]

U+89E5, tổng 13 nét, bộ giác 角 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

quanh co

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 10

quanh

U+204D0, tổng 20 nét, bộ nhân 儿 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quang đãng

quanh

U+22A4A, tổng 10 nét, bộ hộ 戶 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quanh co, quanh quẩn

Chữ gần giống 1

quanh

U+284BA, tổng 9 nét, bộ sước 辵 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

quanh co

Chữ gần giống 2

quanh

U+2A780, tổng 9 nét, bộ nhân 儿 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quanh co

quanh

U+2CA4C, tổng 15 nét, bộ sước 辵 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vây quanh