Có 5 kết quả:
井 tỉnh • 省 tỉnh • 穽 tỉnh • 醒 tỉnh • 阱 tỉnh
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh (giếng; gọn gàng)
Tự hình 7
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh (huyện; để dành, bỏ qua); bất tỉnh
Tự hình 5
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tỉnh (hầm bẫy thú)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
tỉnh dậy
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0