Có 18 kết quả:

喳 tra挓 tra揸 tra查 tra楂 tra槎 tra樝 tra渣 tra砟 tra碴 tra苴 tra茬 tra蹅 tra餷 tra馇 tra𠭯 tra𢲽 tra𣙁 tra

1/18

tra

U+55B3, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (tiếng chim kêu)

Tự hình 2

Chữ gần giống 3

tra

U+6313, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè bàn tay)

Tự hình 1

Chữ gần giống 8

tra

U+63F8, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

tra [già]

U+67E5, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

tra hỏi

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

tra

U+6942, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (tóc râu)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 2

tra [sậy, xay]

U+69CE, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

tra (bè nổi)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tra

U+6A1D, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (mấy loại cây)

Tự hình 1

Dị thể 5

Chữ gần giống 1

tra

U+6E23, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (cặn lắng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 4

tra

U+781F, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (từ để gọi các cục nhỏ)

Tự hình 2

Dị thể 1

tra

U+78B4, tổng 14 nét, bộ thạch 石 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (giẫm mảnh sành)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

tra [thư]

U+82F4, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem trạ

Tự hình 2

Dị thể 2

tra

U+832C, tổng 9 nét, bộ thảo 艸 (+6 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (gốc lúa còn sau gặt)

Tự hình 2

Dị thể 7

tra

U+8E45, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (giẫm đạp lên)

Tự hình 1

Chữ gần giống 3

tra

U+9937, tổng 17 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (nấu, quấy)

Tự hình 2

Dị thể 1

tra

U+9987, tổng 12 nét, bộ thực 食 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (nấu, quấy)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

tra

U+20B6F, tổng 13 nét, bộ hựu 又 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)

Tự hình 1

Dị thể 2

tra

U+22CBD, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (xoè ngón tay)

Tự hình 1

tra

U+23641, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tra (mấy loại cây)

Tự hình 1

Dị thể 1